UMA Giá

UMA Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá UMA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.572
$3.572
HK$27.96
3.3311
binance

Binance

$3.5721
$3.5721
HK$27.96
3.3312
okx

OKX

$3.5723
$3.5723
HK$27.96
3.3313
bybit

Bybit

$3.5717
$3.5717
HK$27.96
3.3308
digifinex

DigiFinex

$3.5717
$3.5717
HK$27.96
3.3308
bitrue

Bitrue

$3.5723
$3.5723
HK$27.96
3.3313
bingx

BingX

$3.5714
$3.5714
HK$27.96
3.3305
bitget

Bitget

$3.5721
$3.5721
HK$27.96
3.3312
deepcoin

Deepcoin

$3.5722
$3.5722
HK$27.96
3.3313
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.5716
$3.5716
HK$27.96
3.3307
bitmart

BitMart

$3.5723
$3.5723
HK$27.96
3.3313
cointiger

CoinTiger

$3.5716
$3.5716
HK$27.96
3.3307
whitebit

WhiteBIT

$3.5719
$3.5719
HK$27.96
3.3310
lbank

LBank

$3.5722
$3.5722
HK$27.96
3.3313
btse

BTSE

$3.5717
$3.5717
HK$27.96
3.3308
gate-io

Gate.io

$3.5721
$3.5721
HK$27.96
3.3312
htx

HTX

$3.5718
$3.5718
HK$27.96
3.3309
xt

XT.COM

$3.5718
$3.5718
HK$27.96
3.3309
upbit

Upbit

$3.5722
$3.5722
HK$27.96
3.3313
kucoin

KuCoin

$3.5715
$3.5715
HK$27.96
3.3306
mexc

MEXC

$3.5723
$3.5723
HK$27.96
3.3313
indoex

IndoEx

$3.5716
$3.5716
HK$27.96
3.3307
phemex

Phemex

$3.5715
$3.5715
HK$27.96
3.3306
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.5721
$3.5721
HK$27.96
3.3312
bitforex

BitForex

$3.5718
$3.5718
HK$27.96
3.3309
latoken

LATOKEN

$3.5716
$3.5716
HK$27.96
3.3307
bibox

Bibox

$3.5719
$3.5719
HK$27.96
3.3310
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.5716
$3.5716
HK$27.96
3.3307
bithumb

Bithumb

$3.5716
$3.5716
HK$27.96
3.3307
poloniex

Poloniex

$3.5721
$3.5721
HK$27.96
3.3312
kraken

Kraken

$3.5718
$3.5718
HK$27.96
3.3309
p2b

P2B

$3.5722
$3.5722
HK$27.96
3.3313
dydx

dYdX

$3.5719
$3.5719
HK$27.96
3.3310
citex

CITEX

$3.5722
$3.5722
HK$27.96
3.3313
bitmex

BitMEX

$3.5714
$3.5714
HK$27.96
3.3305
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.5721
$3.5721
HK$27.96
3.3312
stormgain

StormGain

$3.5721
$3.5721
HK$27.96
3.3312
coinsbit

Coinsbit

$3.5716
$3.5716
HK$27.96
3.3307
tidex

Tidex

$3.5719
$3.5719
HK$27.96
3.3310
bitfinex

Bitfinex

$3.5716
$3.5716
HK$27.96
3.3307
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.5723
$3.5723
HK$27.96
3.3313

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UMA sang USD là 1 UMA tương đương với $0.0009 và mỗi USD có giá trị là 3.5714 UMA. Vốn hóa thị trường là $286.029m. Trong tuần qua, UMA đã giảm -9.85%, đạt mức cao nhất là $3.9618 và mức thấp là $3.4842. Trong tháng qua, UMA đã giảm 26.20%, đạt mức cao nhất là $4.5011 và mức thấp là $2.4752. Trong năm qua, UMA đã giảm 71.92%, với mức cao nhất là $6.3990 và thấp nhất là $1.2561. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million UMA đã được giao dịch trên 240 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.